Sạc xe ô tô công suất cao và sạc pin lithium
1. Sạc xe ô tô công suất cao
Dòng sản phẩm cơ bản
Các mô hình áp dụng: 48V15A, 48V18A, 60V15A, 60V18A, 72V15A, 72V18A
Tùy chọn tùy chỉnh: Có sạc pin chì tùy chỉnh.
Dòng sản phẩm công suất cao
Các mô hình áp dụng: 48V20A, 48V25A, 48V30A, 60V20A, 60V25A, 60V30A, 72V20A, 72V25A
Tùy chọn tùy chỉnh: Có sạc pin chì tùy chỉnh.
Đặc điểm chung và chức năng bảo vệ
Đặc điểm của sạc: Công suất lớn, hiệu suất xả cao; tuổi thọ dài; khả năng áp dụng rộng; độ an toàn cao; thiết kế cấu trúc khoa học; độ đồng nhất tốt; công thức mới được cấp bằng sáng chế thế hệ mới; quạt quá cỡ, yên tĩnh; thân thiện với môi trường và không ô nhiễm.
Chức năng bảo vệ:
Bảo vệ quá nhiệt
Bảo vệ quá dòng
Bảo vệ dưới điện áp
Bảo vệ ngắn mạch
Bảo vệ quá điện áp
Bảo vệ kết nối
Tự động ngắt khi đầy pin
Vỏ nhôm chống cháy
Lĩnh vực ứng dụng
Xe điện
Xe du lịch điện
Xe quét dọn đô thị điện
Xe tuần tra điện
Xe lai
Xe buýt điện
Thuyền điện
Xe golf điện
2. Sạc công suất cao cho năng lượng mới
Dòng giải pháp
Dòng giải pháp | Các mô hình áp dụng |
---|---|
Dòng 2600W với hai cổng | 12V40A, 12V50A, 12V60A, 24V40A, 24V50A, 24V60A, 36V30A, 36V40A, 48V30A, 48V40A, 60V30A, 60V40A, 72V20A, 72V30A |
Giải pháp hiển thị kỹ thuật số (có thể điều chỉnh) | 48V8A-25A, 60V8A-25A, 72V8A-20A; 73V1-10A, 71.4V1-15A |
Dòng giải pháp 750W | 12V10A, 12V15A, 12V20A, 24V10A, 24V15A, 24V20A, 36V10A, 48V8A, 48V10A, 48V12A, 60V8A, 60V10A, 60V12A, 72V8A, 72V10A |
Dòng giải pháp 1300W | 12V30A, 24V30A, 36V15A, 36V20A, 48V15A, 48V20A, 60V15A, 60V20A, 72V12A, 72V15A |
Dòng giải pháp 650W | 48V8A, 60V8A, 72V8A; 48V5A, 60V5A, 72V5A |
Dòng giải pháp 400W | 48V4A, 48V5A, 60V4A, 60V5A, 72V4A, 72V5A |
Đặc điểm chính: Sạc pin lithium chất lượng cao, sản xuất chuyên nghiệp, hỗ trợ nhiều thông số điện áp và dòng điện, phù hợp cho nhiều thiết bị năng lượng mới.
3. Dòng sạc pin lithium chất lượng cao
Dòng giải pháp theo công suất
Dòng giải pháp | Các mô hình áp dụng | Chức năng bảo vệ |
---|---|---|
Dòng giải pháp 350W | 24V5A, 36V5A, 48V3A, 60V2A, 60V3A, 72V3A | Bảo vệ quá dòng, quá điện áp, quá tải, khởi động mềm thông minh |
Dòng giải pháp 200W | 12V2A-10A, 24V2A-5A, 36V2A-5A, 48V2A-3A, 60V2A-3A, 72V2A | Bảo vệ quá dòng, quá điện áp, quá tải, khởi động mềm thông minh |
4. Tùy chọn ổ cắm
Hỗ trợ nhiều loại ổ cắm: Loại A, DC2.1, DC2.5, RCA, Hàng không, XLR và Giant.
5. Bảng tương ứng điện áp của pin
1. Pin polymer 3.7V
Series | Điện áp đầu ra (V) | Series | Điện áp đầu ra (V) | Series | Điện áp đầu ra (V) |
---|---|---|---|---|---|
1 | 4.2 | 10 | 42 | 19 | 79.8 |
2 | 8.4 | 11 | 46.2 | 20 | 84 |
3 | 12.6 | 12 | 50.4 | 21 | 88.2 |
4 | 16.8 | 13 | 54.6 | 23 | 96.6 |
5 | 21 | 14 | 58.8 | 24 | 100.8 |
6 | 25.2 | 15 | 63 | 25 | 105 |
7 | 29.4 | 16 | 67.2 | - | - |
8 | 33.6 | 17 | 71.4 | - | - |
9 | 37.8 | 18 | 75.6 | - | - |
2. Pin lithium sắt 3.2V
Series | Điện áp đầu ra (V) | Series | Điện áp đầu ra (V) | Series | Điện áp đầu ra (V) |
---|---|---|---|---|---|
1 | 3.65 | 11 | 40.15 | 21 | 76.65 |
2 | 7.3 | 12 | 43.8 | 22 | 80.3 |
3 | 10.95 | 13 | 47.45 | 23 | 83.95 |
4 | 14.6 | 15 | 54.75 | 24 | 87.6 |
5 | 18.25 | 16 | 58.4 | 25 | 91.25 |
6 | 21.9 | 17 | 62.05 | 26 | 94.9 |
7 | 25.55 | 18 | 65.7 | 27 | 98.55 |
8 | 29.2 | 19 | 69.35 | 28 | 102.2 |
9 | 32.85 | 20 | 73 | - | - |
Kết luận
Thông tin trên được tổng hợp từ thông số kỹ thuật của sản phẩm Runqiang Electric, bao gồm các thông số thiết yếu của sản phẩm, chức năng và lĩnh vực ứng dụng để tham khảo khi lựa chọn.