Phụ tùng xe ba bánh điện

Mâm xe chất lượng cao cho xe điện 2–4 bánh

Chuyên cung cấp mâm và trục bánh xe điện cho xe hai bánh, ba bánh, bốn bánh. Sản phẩm đa dạng kích thước, chất liệu, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. Hợp tác OEM/B2B toàn cầu.

Mâm Xe và Trục Bánh Xe Hiệu Suất Cao

Mâm Xe và Trục Bánh Xe Hiệu Suất Cao

Chúng tôi chuyên cung cấp mâm xe và trục bánh xe hiệu suất cao cho các dòng xe điện hai bánh, ba bánh, xe bốn bánh tốc độ thấp (LSEV), xe chở hàng và các mẫu xe kiểu “địa bình tuyến” hiện đại.

Sản phẩm bao gồm:

  • Mâm xe máy điện từ 10 đến 17 inch

  • Mâm hợp kim nhôm đúc, nan hoa thép hoặc dạng thể thao 5 chấu

  • Trục bánh kín hoặc hở, có ổ bi chất lượng cao

  • Bộ mâm xe có thể tùy chỉnh theo màu sắc, in logo thương hiệu, hoặc thiết kế OEM

Ứng dụng rộng rãi cho nhiều loại phương tiện:

  • Xe máy điện và xe đạp điện

  • Xe ba bánh điện chở hàng hoặc chở khách

  • Xe bốn bánh điện tốc độ thấp sử dụng trong khu dân cư, nhà máy, hoặc khu du lịch

  • Xe điện kiểu dáng thể thao, phong cách “địa bình tuyến”

  • Xe điện nội khu, xe phục vụ người cao tuổi, xe giao hàng nhẹ


Tất cả sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001, CE, được xuất khẩu sang hơn 35 quốc gia bao gồm các thị trường khó tính như châu Âu, Trung Đông, Đông Nam Á và Nam Mỹ.

Ưu điểm nổi bật:

  • Độ bền cao, chống rỉ sét tốt, chịu tải nặng

  • Vận hành êm ái, tăng độ ổn định khi chạy tốc độ cao

  • Thiết kế đa dạng, phù hợp nhiều loại xe và mục đích sử dụng

  • Hỗ trợ sản xuất theo yêu cầu OEM/ODM từ các đại lý, nhà phân phối quốc tế


Quý khách có thể chọn mâm xe theo nhu cầu riêng, như:

  • Kích thước (10-17 inch)

  • Loại trục (trục kín, trục hở)

  • Kiểu dáng (mâm nan hoa, mâm đúc, 5 chấu)

  • Bề mặt phủ sơn, xi mạ hoặc anod chống oxy hóa

  • Gắn logo thương hiệu riêng trên mâm


 Lưu ý: Hình ảnh trên website chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận bảng thông số kỹ thuật, mẫu thử hoặc tư vấn về loại mâm phù hợp với mẫu xe của bạn.

Chúng tôi hỗ trợ đặt hàng số lượng lớn, tùy chỉnh thiết kế riêng và có năng lực sản xuất công nghiệp với thời gian giao hàng nhanh. Đối tác B2B, đại lý thương mại, xưởng lắp ráp tại Việt Nam có thể yên tâm về giá cả và chất lượng ổn định.

Thông Số Trục Bánh Xe

Thông Số Trục Bánh Xe

1. Bánh Xe Nhôm Trước (Đĩa/Trống)

Mô Hình/TênLoạiThông SốMô Hình Vòng BiThông Số Đĩa/PhanhCác Thông Số KhácCác Mô Hình Áp Dụng
YT90/90-12Trống Đĩa Lớn2.15-126201Kích thước đĩa: 320--
YT275-12Trống Đĩa Lớn2.75-126201Kích thước đĩa: 320--
YT300-10Trống Đĩa Lớn2.15-106201Kích thước đĩa: 265×168--
YT Công Chúa 300-10Phanh Đĩa-6201Khoảng cách lỗ: 7cm, Đường kính trong: 5.8cm--
YT Rùa Nhỏ 300-10Phanh Đĩa-6201Khoảng cách lỗ: 5.8cm, Đường kính trong: 4.05cm--
YT Lưới Thông Minh 300-10Phanh Đĩa2.15-106200, 6201Khoảng cách lỗ phanh: 5.8cm, Đường kính trong: 4.05cm--
YT130/70-13Phanh Đĩa3.50-136301Khoảng cách lỗ: 7.0cm, Đường kính trong: 5.8cm--
YT Hồng Tụ 130/70-13Phanh Đĩa3.50-136301---
YT2.15-10 UniversalĐại Chúng2.15-106201---
YT300-8Phanh Đĩa-6201Khoảng cách lỗ: 5.8cm, Đường kính trong: 4.05cm--
YT14X175Phanh Đĩa-6200-Khoảng cách trái/phải: 59.86-
YT Xunying 300-10Phanh Đĩa-6201Khoảng cách lỗ: 5.8cm, Đường kính trong: 4.8cm--
YT2.15-12Phanh Đĩa2.15-126201Khoảng cách lỗ: 7.0cm, Đường kính trong: 5.8cm-Xe Điện Lớn
YT2.50-12Phanh Đĩa2.50-126201Khoảng cách lỗ: 7.0cm, Đường kính trong: 5.8cm--
YT16X175Phanh Đĩa-6200-Khoảng cách trái/phải: 86-
YT16X2.50Đĩa Phanh Lớn16×2.506201, 6200Khoảng cách lỗ: 7.0cm, Đường kính trong: 5.8cm--
14X2.50Phanh Đĩa14×2.506200, 6201Khoảng cách lỗ: 5.8cm, Đường kính trong: 4.05cm--
YT2.15-10Phanh Đĩa2.15-106201Khoảng cách lỗ: 7.0cm, Đường kính trong: 5.8cm--
YT Da Xunying 300-10Phanh Đĩa-6201Khoảng cách lỗ: 7.0cm, Đường kính trong: 5.8cmChiều cao cột: 2.50cm/1.50cm-
16X2.50 Đầu Trống LớnPhanh Trống16×2.506201, 6200Đường kính trong: 110--
YT300-10Phanh Trống-6201Đường kính trong: 110--

2. Bánh Xe Nhôm Sau (Trống/Đĩa)

Mô Hình/TênLoạiThông SốMô Hình Vòng Bi/KhớpThông Số Phanh/LỗCác Thông Số KhácCác Mô Hình Áp Dụng
YT350-10Phanh Trống2.50-10-Đường kính trong: 110-Yamaha 100, 125; Kymco 125
YT Hồng Tụ 130/70-13Phanh Đĩa3.50-13-Đường kính trong: 130--
YT130/70-13Phanh Trống3.50-13-Đường kính trong: 130--
YT130/70-13Phanh Đĩa3.50-13-Đường kính trong: 130--
YT2.15-10 UniversalPhanh Trống2.15-10-Đường kính trong: 110-Kymco 125
YT350/400-10Bốn Lỗ2.50-106302Khoảng cách lỗ: 10, Lỗ trung tâm: 63--
YT300-8Bốn Lỗ2.75-8-Khoảng cách lỗ: 10, Lỗ trung tâm: 63--
YT300-8 Phanh Trống LớnPhanh Trống2.75-86201, 6200Đường kính trong: 110--
YT275/300-10Bốn Lỗ2.75-10-Khoảng cách lỗ: 10, Lỗ trung tâm: 63--
YT400-12Bốn Lỗ275-12-Khoảng cách lỗ: 10, Lỗ trung tâm: 63--
YT145/70-12Bốn Lỗ3.75-12-Khoảng cách lỗ: 10, Lỗ trung tâm: 63--
YT145/70-13Bốn Lỗ4.50-13-Khoảng cách lỗ: 10, Lỗ trung tâm: 63--
Tank 150 ScooterBánh Xe Nhôm Sau3.00-12Khớp sau: 19 răng--Kymco 150 Engine


Khuyến nghị nóng